Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弁証法的
べんしょうほうてき
duy vật biện chứng
/, daiə'lektikəl/, biện chứng.
べんしょうほうてきゆいぶつろん
弁証法的論理学 べんしょうほうてきろんりがく
dialectical logic
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
べんしょうきん
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc
ほうしょうきん
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
ふべんきょう
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
きょうほう
bad news
「BIỆN CHỨNG PHÁP ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích