弁証法的
べんしょうほうてき「BIỆN CHỨNG PHÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Duy vật biện chứng; phương pháp biện chứng

べんしょうほうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんしょうほうてき
弁証法的
べんしょうほうてき
duy vật biện chứng
べんしょうほうてき
/, daiə'lektikəl/, biện chứng.
Các từ liên quan tới べんしょうほうてき
弁証法的論理学 べんしょうほうてきろんりがく
dialectical logic
duy vật biện chứng
弁証法的唯物論 べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc
sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
bad news