べんべんと
Ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ

べんべんと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんべんと
べんべんと
ăn không ngồi rồi
便々と
べんべんと
nhàn rỗi
便便と
べんべんと
nhàn rỗi
Các từ liên quan tới べんべんと
べとべと べとべと
Dính
worn-out silk clothes, cheap items
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
lồi lên, nhô lên, u lên
last (in a contest)
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước ; sự đe doạ, sự hăm doạ
lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp