ほくほく
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bở, mềm và xốp
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pleased with oneself, chuckling to oneself

Bảng chia động từ của ほくほく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほくほくする |
Quá khứ (た) | ほくほくした |
Phủ định (未然) | ほくほくしない |
Lịch sự (丁寧) | ほくほくします |
te (て) | ほくほくして |
Khả năng (可能) | ほくほくできる |
Thụ động (受身) | ほくほくされる |
Sai khiến (使役) | ほくほくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほくほくすられる |
Điều kiện (条件) | ほくほくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほくほくしろ |
Ý chí (意向) | ほくほくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほくほくするな |
ほくほく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほくほく
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
ほつく ほっつく
to loiter
bombing North (Vietnam)
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, ; công trái, những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
North China
ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt