Kết quả tra cứu ほいほい
Các từ liên quan tới ほいほい
ほいほい
ホイホイ
◆ Pamperingly, indulgently, carefully (not angering)
◆ Heave-ho
◆ Hallo, hello
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily
☆ Thán từ
◆ Shoo!
☆ Danh từ
◆ Novice, beginner

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của ほいほい
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほいほいする/ホイホイする |
Quá khứ (た) | ほいほいした |
Phủ định (未然) | ほいほいしない |
Lịch sự (丁寧) | ほいほいします |
te (て) | ほいほいして |
Khả năng (可能) | ほいほいできる |
Thụ động (受身) | ほいほいされる |
Sai khiến (使役) | ほいほいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほいほいすられる |
Điều kiện (条件) | ほいほいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ほいほいしろ |
Ý chí (意向) | ほいほいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ほいほいするな |