ほげいほう
(whaling) harpoon gun

ほげいほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほげいほう
ほげいほう
(whaling) harpoon gun
捕鯨砲
ほげいほう
súng phóng lao móc (săn bắt cá voi)
Các từ liên quan tới ほげいほう
げほげほ ゲホゲホ
Ho
được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không dám, có gì đâu, hoan nghênh, sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh, đón tiếp ân cần; hoan nghênhvề nước
sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng ; tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng ; nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, sự tăng vọt, sự phất trong, thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
ほい ホイ
phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)