ほるい
Pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c
Đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì

ほるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほるい
ほるい
pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ.
堡塁
ほうるい ほるい
đồn lũy.
Các từ liên quan tới ほるい
cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mất trí, khởi công, bắt đầu làm, đặt tên, đặt cơ sở trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý, giả
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily
ほい ホイ
phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ, bổ sung, phụ thêm vào
bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của, tràn ngập, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng, nghĩa Mỹ) đứng thẳng, làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng, xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa, đàn chim, xua cho bay lên, vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng ; sự ửng hồng, sự tràn đầy; sự phong phú, sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ, trên đà thắng lợi, thừa thắng, phun ra, toé ra, đâm chồi nẩy lộc, hừng sáng; ánh lên ; đỏ bừng, ửng hồng, giội nước cho sạch, xối nước, làm ngập nước, làm tràn nước, làm đâm chồi nẩy lộc, làm hừng sáng; làm ánh lên, kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, tài sát, chém giết
(whaling) harpoon gun
ほたえる ほだえる
to mess around, to clown around
唸るほど うなるほど
rất nhiều (tiền)