りほう
Làm theo đường lối của mình,toà án,điều lệ,quâng đường...),bắt ai phải làm theo ý mình,tiến sĩ luật khoa,giới luật gia,nghề luật sư,việc kiện cáo,nói giọng oai quyền,định luật,anh ninh trật tự,bất chấp cả luật lệ,tuỳ cơ ứng biến,ra oai,quy luật,phép,phép tắc,luật học,luật,thể thao) sự chấp (thời gian,pháp luật,(thể dục

りほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りほう
りほう
làm theo đường lối của mình,toà án,điều lệ.
理法
りほう
quy luật, phép tắc
吏部
りぶ りほう
Ministry of Personnel (Tang-dynasty China)
Các từ liên quan tới りほう
nghề nấu ăn
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
背理法 はいりほう
phép phản chứng, phương pháp phản chứng
複利法 ふくりほう
phương pháp tính lợi nhuận kết hợp
単利法 たんりほう
cách tính lãi đơn (lãi trả cho tiền vốn, không tính cả lãi cộng vào vốn)
料理法 りょうりほう
Phương pháp nấu ăn, kỹ thuật nấu ăn.
切りばり法 きりばりほう
phương pháp cấu trúc
調理法 ちょうりほう
nghề nấu ăn