ほうしゃうしぇん
Taiwanese film director

ほうしゃうしぇん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほうしゃうしぇん
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ cướp, kẻ thường xuyên phạm tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ, đặt ra ngoài vòng pháp luật, cấm
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị