訪問者
ほうもんしゃ「PHÓNG VẤN GIẢ」
Khách đến thăm quan du lịch
☆ Danh từ
Người nước ngoài đến để làm việc hay du học

ほうもんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうもんしゃ
訪問者
ほうもんしゃ
người nước ngoài đến để làm việc hay du học
ほうもんしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra.
Các từ liên quan tới ほうもんしゃ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu, tò mò, quan sát, dò hỏi, tìm tòi
sự bắn cung; thuật bắn cung, cung tên, những người bắn cung
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, dịp rửa thù
shaggy, scraggly, bushy, disheveled, dishevelled, unkempt, tousled, raggedy
Taiwanese film director
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật