放射線感受性
ほうしゃせんかんじゅせい
☆ Danh từ
Tính nhạy bức xạ
Nhạy bức xạ

ほうしゃせんかんじゅせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしゃせんかんじゅせい
放射線感受性
ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
ほうしゃせんかんじゅせい
tính nhạy bức xạ
Các từ liên quan tới ほうしゃせんかんじゅせい
heavy tank
bác sự X quang
tính chất chu kỳ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
<THVăN> chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
antitank gun
người sống sót
tính chất chín, tính ngọt dịu, tính dịu, tính êm, tính ngọt giong, tính xốp, tính dễ cày, tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn, tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ