生還者
せいかんしゃ「SANH HOÀN GIẢ」
☆ Danh từ
Người sống sót

せいかんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいかんしゃ
生還者
せいかんしゃ
người sống sót
せいかんしゃ
người sống sót
Các từ liên quan tới せいかんしゃ
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
nhà tiên tri, cân Ân, độ (khoảng 0, 9 kg), lít Ân, độ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
bác sự X quang
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
chống tăng
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành