報道官
ほうどうかん「BÁO ĐẠO QUAN」
☆ Danh từ
Người nói hoặc được chọn để nói

ほうどうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうどうかん
報道官
ほうどうかん
người nói hoặc được chọn để nói
ほうどうかん
người nói hoặc được chọn để nói
Các từ liên quan tới ほうどうかん
報道関係者 ほうどうかんけいしゃ
giới báo chí; những người trong giới báo chí, truyền thông
thái ấp, đất phong
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
quản bào; tế bào ống
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm
phương pháp học
(garden) balsam
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải