かどうかん
Quản bào; tế bào ống

かどうかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどうかん
かどうかん
quản bào
仮道管
かどうかん かりどうかん
phần tử mạch hay thành viên mạch (ở thực vật có mạch)
Các từ liên quan tới かどうかん
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
rầm rập
phản động, kẻ phản động
ống dẫn sóng; đường sóng
sự nói xen vào; lời nói xen vào, thán từ
xin vui lòng, có thể
người nói hoặc được chọn để nói
bắt nguồn từ, dẫn xuất, phái sinh, chất dẫn xuất, từ phát sinh, đạo hàm