Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放熱器
ほうねつき
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt
ほうねつ
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra, bức xạ
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
ねつきゅう
(baseball) smoking pitch
せきねつ
red hot
かねつき
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
ほうまつてき
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
「PHÓNG NHIỆT KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích