放る
ひる まる ほうる ほる はなる「PHÓNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Bỏ; từ bỏ
Không để ý; bỏ mặc; mặc kệ
いくら
泣
いても
放
っておけ
Khóc mãi rồi mà anh ấy vẫn không để ý (bỏ mặc)
Vứt bỏ giữa đường; bỏ ngang; bỏ dở chừng; bỏ dở
試験
をほうる
Bỏ kì thi .

Từ đồng nghĩa của 放る
verb
Bảng chia động từ của 放る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放る/ひるる |
Quá khứ (た) | 放った |
Phủ định (未然) | 放らない |
Lịch sự (丁寧) | 放ります |
te (て) | 放って |
Khả năng (可能) | 放れる |
Thụ động (受身) | 放られる |
Sai khiến (使役) | 放らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放られる |
Điều kiện (条件) | 放れば |
Mệnh lệnh (命令) | 放れ |
Ý chí (意向) | 放ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 放るな |
ほうろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうろん
放る
ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ
ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
法論
ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
Các từ liên quan tới ほうろん
phương pháp học
方法論 ほうほうろん
phương pháp học
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
女性解放論 じょせいかいほうろん
thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)