方法論
ほうほうろん「PHƯƠNG PHÁP LUẬN」
☆ Danh từ
Phương pháp học

方法論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方法論
コンピュータ方法論 コンピュータほーほーろん
Computing Methodologies
科学的方法論 かがくてきほうほうろん
phương pháp luận mang tính khoa học
看護方法論研究 かんごほーほーろんけんきゅー
nghiên cứu phương pháp luận điều dưỡng
抽象的試験方法論 ちゅうしょうてきしけんほうほうろん
phương pháp kiểm thử trừu tượng
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法論 ほうろん
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp