Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
ほかほか弁当 ほかほかべんとう ホカホカべんとう
cơm nóng hổi
かほんか
Gramineae
ほかす
vứt đi, vứt bỏ
かいほ
bờ biển
暖かい家族 あたたかいかぞく
gia đình êm ấm.
ほんかくか
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
家族 かぞく
gia đình