法華経
ほけきょう「PHÁP HOA KINH」
☆ Danh từ
Kinh Diệu pháp liên hoa

ほけきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほけきょう
法華経
ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
ほけきょう
the Lotus Sutra
Các từ liên quan tới ほけきょう
bad news
long strides
chứng cuồng phóng hoả
sự tiêu biểu, sự tượng trưng, sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện, sự miêu tả, sự hình dung, sự đóng, lời phản kháng, sự biểu diễn
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
khu vực chiếm được trên đất của địch, bên sông phía địch
cuộc bầu cử phụ