誇らしい
ほこらしい「KHOA」
☆ Adj-i
Tự hào; tự mãn; tự khoe; đắc ý

Từ đồng nghĩa của 誇らしい
adjective
Từ trái nghĩa của 誇らしい
ほこらしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほこらしい
誇らしい
ほこらしい
tự hào
ほこらしい
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào
Các từ liên quan tới ほこらしい
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
ここそほそい ここそほそい
lo lắng
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
祠 ほこら
ngôi đền nhỏ bên bờ
有らまほしい あらまほしい
mong muốn, lý tưởng
誇らしげ ほこらしげ
tự hào, chiến thắng, khoe khoang
sách chép tay, (từ cổ, nghĩa cổ) bộ luật