有らまほしい
あらまほしい
☆ Adj-i
Mong muốn, lý tưởng

有らまほしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有らまほしい
ích kỷ
vui vẻ, dễ thương, dễ chịu, thú vị, làm thích ý, vừa ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, (từ cổ, nghĩa cổ) hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
有らない あらない
không có
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng