施し
ほどこし「THI」
☆ Danh từ
Tiến hành, thực hiện

Từ đồng nghĩa của 施し
noun
ほどこし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほどこし
施し
ほどこし
tiến hành, thực hiện
施す
ほどこす
bố thí
ほどこし
lòng nhân đức, lòng từ thiện
施し
ほどこし
tiến hành, thực hiện
施す
ほどこす
bố thí
ほどこし
lòng nhân đức, lòng từ thiện