誇り顔
Vẻ mặt đắc thắng, vẻ mặt tự kiêu

ほこりがお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほこりがお
誇り顔
ほこりがお
vẻ mặt đắc thắng, vẻ mặt tự kiêu
ほこりがお
triumphant look
Các từ liên quan tới ほこりがお
dig up
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
người dệt vải, thợ dệt
sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
sao lãng, cẩu thả, không chú ý, hờ hững
お下がり おさがり
đồ thừa; phần thừa còn lại
顔がほころぶ かおがほころぶ
vui sướng thể hiện rõ trên khuôn mặt
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket