ちりほこり
Bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn ; cơ thể con người, con người, tiền mặt, bite dust and heat, gánh nặng của cuộc đấu tranh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai, chết, về với cát bụi, tức giận bỏ đi, nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai, loè ai, rắc (bụi, phấn...), quét bụi, phủi bụi, làm bụi, tắm đất, vầy đất (gà, chim...), quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế, lừa bịp, jacket
Đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, nuốt nhục, chửi rủa ai, bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai, vàng

ちりほこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちりほこり
ちりほこり
bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen, xương tàn, tro tàn
塵埃
じんあい ちりほこり
bụi
Các từ liên quan tới ちりほこり
ほっこり ほっこり
ấm áp và mịn màng, mềm mại
ちりこ星 ちりこぼし
sao trương
根ほり葉ほり ねほりはほり
sự kiên trì, lắng nghe mọi thứ đến cuối cùng ngay cả chi tiết nhỏ nhặt
here and there, now and then, twos and threes, sparsely
ほこりを払う ほこりをはらう
phẩy bụi.
dig up messily
bits and pieces, frizzily (as in perm)
ほろり ほろり
cảm động (rơi nước mắt), cảm động, trở nên đa cảm