解す
ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす「GIẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Thả lỏng, thư giãn

Bảng chia động từ của 解す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 解す/ほぐすす |
Quá khứ (た) | 解した |
Phủ định (未然) | 解さない |
Lịch sự (丁寧) | 解します |
te (て) | 解して |
Khả năng (可能) | 解せる |
Thụ động (受身) | 解される |
Sai khiến (使役) | 解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 解す |
Điều kiện (条件) | 解せば |
Mệnh lệnh (命令) | 解せ |
Ý chí (意向) | 解そう |
Cấm chỉ(禁止) | 解すな |
ほごす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごす
解す
ほぐす ほごす ほつす ほづす かいす げす
thả lỏng, thư giãn
解ごす
ほごす
mở, cởi, tháo.
ほごす
mở, cởi, tháo.
Các từ liên quan tới ほごす
保護する ほごする
bảo hộ
森林を保護する しんりんをほごする
kiểm lâm.
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
ほちご ほちご
Đứa trẻ chỉ có một mình
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng
viên chức phụ trách theo dõi giáo dục phạm nhân trẻ được tạm tha
Buddhist sermon
程を過ごす ほどをすごす
đi quá xa