程を過ごす
ほどをすごす
Vượt qua ranh giới
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đi quá xa

Bảng chia động từ của 程を過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 程を過ごす/ほどをすごすす |
Quá khứ (た) | 程を過ごした |
Phủ định (未然) | 程を過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 程を過ごします |
te (て) | 程を過ごして |
Khả năng (可能) | 程を過ごせる |
Thụ động (受身) | 程を過ごされる |
Sai khiến (使役) | 程を過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 程を過ごす |
Điều kiện (条件) | 程を過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 程を過ごせ |
Ý chí (意向) | 程を過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 程を過ごすな |
程を過ごす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 程を過ごす
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
度を過ごす どをすごす
đi quá xa; vượt quá
冬を過ごす ふゆをすごす
để đi xuyên qua mùa đông
酒を過ごす さけをすごす
uống rượu quá nhiều
過ごす すごす
trải qua; sống.
一日を過ごす いちにちをすごす
trải qua một ngày
マルコフ過程 マルコフかてい
Quá trình Markov.+ Là một quá trình liên kết giá trị hiện tại của một biến số với những giá trị trước đó của chính nó và một sai số ngẫu nhiên.
寝過ごす ねすごす
ngủ quá giấc