Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保護の聖人
ほごのせいじん
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
じんしんほご
ほんごくじん
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
ほごいいん
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
ご存じの方 ごぞんじのほう
hiểu biết (của) bạn
せいほんのう
bản năng giới tính
ごじん
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
ほんじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
Đăng nhập để xem giải thích