保護の聖人
ほごのせいじん
☆ Danh từ
Thần hộ mệnh, thánh bảo hộ

ほごのせいじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごのせいじん
保護の聖人
ほごのせいじん
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
ほごのせいじん
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
Các từ liên quan tới ほごのせいじん
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
bản năng giới tính
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
người không theo lề thói, người không theo quốc giáo