保護委員
ほごいいん「BẢO HỘ ỦY VIÊN」
☆ Danh từ
Khôi phục; công nhân

ほごいいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごいいん
保護委員
ほごいいん
khôi phục
ほごいいん
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...).
Các từ liên quan tới ほごいいん
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ジャーナリスト保護委員会 じゃーなりすとほごいいんかい
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
お母さん及び子供保護委員会 おかあさんおよびこどもほごいいんかい
ủy ban bảo vệ bà mẹ và trẻ em.
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
tiền cấp, tiền trợ cấp
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily