ほんごくじん
Nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
Người dân thành thị, công dân, dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thường dân, công dân thế giới, người theo chủ nghĩa siêu quốc gia

ほんごくじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほんごくじん
ほんごくじん
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản
本国人
ほんごくじん
tự nhiên
Các từ liên quan tới ほんごくじん
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người
tiền cấp, tiền trợ cấp
thần hộ mệnh, thánh bảo hộ
người phương bắc
Xcăng, đi, na, vi, người Xcăng, tiếng Xcăng
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren