Kết quả tra cứu じこほんい
Các từ liên quan tới じこほんい
じこほんい
◆ Tính tự cho mình là trung tâm, thuyết mình là trung tâm
◆ Tính ích kỷ
◆ Tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích