ほそぼそ話す
ほそぼそはなす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nói chậm rãi và khoan thai.

Bảng chia động từ của ほそぼそ話す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほそぼそ話す/ほそぼそはなすす |
Quá khứ (た) | ほそぼそ話した |
Phủ định (未然) | ほそぼそ話さない |
Lịch sự (丁寧) | ほそぼそ話します |
te (て) | ほそぼそ話して |
Khả năng (可能) | ほそぼそ話せる |
Thụ động (受身) | ほそぼそ話される |
Sai khiến (使役) | ほそぼそ話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほそぼそ話す |
Điều kiện (条件) | ほそぼそ話せば |
Mệnh lệnh (命令) | ほそぼそ話せ |
Ý chí (意向) | ほそぼそ話そう |
Cấm chỉ(禁止) | ほそぼそ話すな |
ほそぼそ話す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほそぼそ話す
nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ
こそこそ話す こそこそはなす
rì rầm
drizzling (rain)
dry and crumbling
細細と ほそぼそと
chi tiết
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
話をそらす はなしをそらす
nói gạt.