彫り刻む
ほりきざむ「ĐIÊU KHẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Khắc

Từ đồng nghĩa của 彫り刻む
verb
Bảng chia động từ của 彫り刻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彫り刻む/ほりきざむむ |
Quá khứ (た) | 彫り刻んだ |
Phủ định (未然) | 彫り刻まない |
Lịch sự (丁寧) | 彫り刻みます |
te (て) | 彫り刻んで |
Khả năng (可能) | 彫り刻める |
Thụ động (受身) | 彫り刻まれる |
Sai khiến (使役) | 彫り刻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彫り刻む |
Điều kiện (条件) | 彫り刻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 彫り刻め |
Ý chí (意向) | 彫り刻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 彫り刻むな |
ほりきざむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほりきざむ
彫り刻む
ほりきざむ
khắc
ほりきざむ
khắc, trổ, chạm.
Các từ liên quan tới ほりきざむ
chặt, đốn, đẽo; bổ
một cách dễ dàng; một cách vô ích
切り刻む きりきざむ
băm nhỏ
心にきざむ こころにきざむ
ghi lòng.
骨に刻む ほねにきざむ
khắt cốt.
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
trâm
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng