略記法
りゃっきほう「LƯỢC KÍ PHÁP」
☆ Danh từ
Cách tóm tắt, cách tóm lược

略記法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 略記法
略記 りゃっき
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
記法 きほう
ký pháp
省略記号 しょうりゃくきごう
hiện tượng tĩnh dược
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ハンガリアン記法 ハンガリアンきほー
ký hiệu hungarian