掘る
ほる「QUẬT」
Bới
Bươi
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đào
孔
を〜
Đào lỗ
Xắn.

Từ đồng nghĩa của 掘る
verb
Từ trái nghĩa của 掘る
Bảng chia động từ của 掘る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘る/ほるる |
Quá khứ (た) | 掘った |
Phủ định (未然) | 掘らない |
Lịch sự (丁寧) | 掘ります |
te (て) | 掘って |
Khả năng (可能) | 掘れる |
Thụ động (受身) | 掘られる |
Sai khiến (使役) | 掘らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘られる |
Điều kiện (条件) | 掘れば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘れ |
Ý chí (意向) | 掘ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘るな |
ほっけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほっけ
掘る
ほる
bới
法華
ほっけ ほけ
Nichiren sect, Tendai sect
彫る
ほる える
cẩn
放る
ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ
𩸽
ほっけ
cá hố
????
ほっけ ホッケ はそう はぞう じょ あら アラ
cá rô lưỡi cưa (Niphon spinosus)
Các từ liên quan tới ほっけ
まほっけ まほっけ
Cá thu Okhotsk atka
法華宗 ほっけしゅう
giáo phái hokke trong đạo phật
法華八講 ほっけはっこう
Buddhist service in which the eight scrolls of the Lotus Sutra are read one scroll at a time (one morning and one evening reading each day for four days with a different reciter each time)
法華神道 ほっけしんとう
Hokke Shinto (Shinto doctrines based on Nichiren Buddhism)
pháo đài, công sự, vị trí phòng thủ, phòng ngự, cố thủ, duy trì tình trạng sãn c
字を彫る じをほる
khắc chữ.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
米ホッケー協会 べいほっけーきょうかい
Hiệp hội Hockey Mỹ.