墓穴を掘る
ぼけつをほる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân

Bảng chia động từ của 墓穴を掘る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墓穴を掘る/ぼけつをほるる |
Quá khứ (た) | 墓穴を掘った |
Phủ định (未然) | 墓穴を掘らない |
Lịch sự (丁寧) | 墓穴を掘ります |
te (て) | 墓穴を掘って |
Khả năng (可能) | 墓穴を掘れる |
Thụ động (受身) | 墓穴を掘られる |
Sai khiến (使役) | 墓穴を掘らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墓穴を掘られる |
Điều kiện (条件) | 墓穴を掘れば |
Mệnh lệnh (命令) | 墓穴を掘れ |
Ý chí (意向) | 墓穴を掘ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 墓穴を掘るな |