Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほっと@アジア
ほっとく ほっとく
kệ mặc nó, mặc kệ ai đó
cảm thấy bớt căng thẳng.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
東南アジア とうなんアジア
Đông Nam Á
特定アジア とくていアジア
Các quốc gia châu Á đặc biệt (một từ thông dụng tại Nhật Bản kể từ đầu thế kỷ 21, dùng để chỉ riêng ba quốc gia được cho là có lập trường đối đầu với Nhật, gồm Trung Quốc, Hàn Quốc và Triều Tiên)
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
アジア系 アジアけい
người Châu Á
アジア象 アジアぞう
voi Châu Á