とうなんアジア
東南アジア
☆ Danh từ
Đông Nam Á
東南アジア
に
対
する
戦後日本
の
外交指針
Chính sách hậu chiến của Nhật đối với các nước Đông Nam Á
この
学生寮
には、
東南アジア
から
来
た
学生
が
大勢
いる。
Chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông Nam Á trong ký túc xá. .

とうなんアジア được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうなんアジア
とうなんアジア
東南アジア
Đông Nam Á
東南アジア
とうなんアジア
Đông Nam Á
Các từ liên quan tới とうなんアジア
東南アジア諸国連合 とうなんアジアしょこくれんごう
liên hiệp các nước Đông Nam Á
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南アジア みなみアジア なんアジア
Nam Á
đông á.
アジア象 アジアぞう
voi Châu Á
特定アジア とくていアジア
Các quốc gia châu Á đặc biệt (một từ thông dụng tại Nhật Bản kể từ đầu thế kỷ 21, dùng để chỉ riêng ba quốc gia được cho là có lập trường đối đầu với Nhật, gồm Trung Quốc, Hàn Quốc và Triều Tiên)
ひがしアジア 東アジア
Đông Á