Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほづな
dây leo, jăm bông, bắp đùi.
帆綱
dây leo (một sợi dây dùng để nâng và hạ cánh buồm)
物干し綱 ものほしづな
dây phơi quần áo
ほけんづき
người được bảo hiểm
花綵 はなづな
vòng hoa
鼻綱 はなづな
Dây cương.
なまづ
trê.
手綱 たづな
dây cương
端綱 はづな
菜漬け なづけ
rau muối; dưa muối