Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほとんど確実に収束
ほとんどかくじつにしゅーそく
gần như chắc chắn hội tụ
確率収束 かくりつしゅーそく
sự hội tụ xác suất
収束 しゅうそく
sự hội tụ
確実 かくじつ
chính xác; chắc chắn
ほとんど人 ほとんどひと
hầu hết mọi người.
実収 じっしゅう
thực thu.
ことほど左様に ことほどさように
như vậy... đó..., ở mức độ đó
ほとんどの人 ほとんどのひと
hầu hết mọi người
確実な かくじつな
chắc
Đăng nhập để xem giải thích