Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実収
じっしゅう
thực thu.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
実 み じつ じち さね
quả
ほとんど確実に収束 ほとんどかくじつにしゅーそく
gần như chắc chắn hội tụ
実験研究用熱収縮チューブ じっけんけんきゅうようねつしゅうしゅくチューブ
ống co dãn nhiệt trong thí nghiệm
収輯
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
直収 ちょくしゅう
thu nhập trực tiếp
収獲 しゅうかく トリイレ
(tốt) kết quả; chơi
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp
「THỰC THU」
Đăng nhập để xem giải thích