保無
ほむ ほな「BẢO VÔ」
☆ Danh từ
Bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)

ほな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほな
保無
ほむ ほな
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
ほな
then, well then, if so
Các từ liên quan tới ほな
穂並 ほなみ
chèo (của) hạt đẩy thẳng đứng
穂波 ほなみ
vung những cái đầu ((của) hạt)
中保 ちゅうほ なかほ
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
常歩 じょうほ なみあし
walk (horse gait)
dây leo, jăm bông, bắp đùi, mông đít, tài tử, người không chuyên nghiệp
七本 ななほん
seven (long cylindrical things)
Không còn cách nào là phải...,không thể làm gì ngoài (làm), không thể giúp (làm) điều gì đó
không xương sống, ẻo lả, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh