常歩
じょうほ なみあし「THƯỜNG BỘ」
☆ Danh từ
Walk (horse gait)

常歩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 常歩
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
歩 ぶ ふ ほ
bộ; bước.
常 とこ つね とわ
Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn; tính bất tử.
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một