ほにゅう
Sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
Sự cho bú, đứa bé còn bú; con vật còn bú, babe
Loài thú, loài động vật có vú

ほにゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほにゅう
ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú
哺乳
ほにゅう
sự sinh sữa, sự chảy sữa, sự cho bú