骨を埋める
ほねをうずめる ほねをうめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tới xúc xắc bên trong (một đất nước ngoài)

Bảng chia động từ của 骨を埋める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨を埋める/ほねをうずめるる |
Quá khứ (た) | 骨を埋めた |
Phủ định (未然) | 骨を埋めない |
Lịch sự (丁寧) | 骨を埋めます |
te (て) | 骨を埋めて |
Khả năng (可能) | 骨を埋められる |
Thụ động (受身) | 骨を埋められる |
Sai khiến (使役) | 骨を埋めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨を埋められる |
Điều kiện (条件) | 骨を埋めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨を埋めいろ |
Ý chí (意向) | 骨を埋めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨を埋めるな |
骨を埋める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨を埋める
穴を埋める あなをうめる
lấp chỗ trống
埋骨 まいこつ
sự chôn cất tro hỏa táng
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
空きを埋める あきをうめる
làm đầy, rút ngắn khoảng cách
骨を休める ほねをやすめる
 nghỉ ngơi, thư giãn
外堀を埋める そとぼりをうめる
to remove obstacles in the way of one's objective
海を埋め立てる うみをうめたてる
lấp biển.
土に埋める つちにうめる どにうめる
để chôn cất bên trong nền