炎を上げて燃える
ほのおをあげてもえる
☆ Động từ
Cháy bùng lên

ほのおをあげてもえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほのおをあげてもえる
炎を上げて燃える
ほのおをあげてもえる
cháy bùng lên
ほのおをあげてもえる
flame up
Các từ liên quan tới ほのおをあげてもえる
得手に帆を揚げる えてにほをあげる
nắm bắt thời cơ
帆布を上げる ほぬのをあげる
kéo buồm.
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
手を挙げる てをあげる
giơ tay lên.
お年玉をあげる おとしだまをあげる
mở hàng; lì xì; mừng tuổi
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
諸手を挙げて もろてをあげて
vô điều kiện, hết lòng
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha