ものほしげ
Tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha

ものほしげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものほしげ
ものほしげ
tham ăn, háu ăn, tham lam.
物欲しげ
ものほしげ ぶつよくしげ
thèm, muốn (cái gì đó)
Các từ liên quan tới ものほしげ
げほげほ ゲホゲホ
Ho
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
dùng như số ít của bố thí
Gậy phơi quần áo
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
曲げ物 まげもの わげもの
vòng tròn đánh bốc