Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車の幌 くるまのほろ
mui xe
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
細まる ほそまる
thu hẹp, làm hẹp lại, co lại
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole
ほの字 ほのじ
the L-word (i.e. love)
呑まれる のまれる
bị choáng ngợp
飲ませる のませる
cho uống, bắt uống
気の詰まる きのつまる
bí hơi; hay giận dỗi, chán nản