ほはば
Bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước
Bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi ; cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, đi nhanh, ăn chơi, phóng đãng, theo kịp, sánh kịp, mend, thử tài ai, thử sức ai, cho ai thi thố tài năng, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ, nêu gương cho theo, tiên tiến nhất, thành công vượt bực, đi từng bước, bước từng bước, chạy nước kiệu, bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân, mạn phép, xin lỗi

ほはば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほはば
ほはば
bước, bước đi
歩幅
ほはば
bước (khoảng cách của một bước chân)
Các từ liên quan tới ほはば
sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
販売方法 はんばいほうほう
phương pháp bán hàng
胚盤胞 はいばんほう
phôi nang
sawfly
xà cạp
lưỡi trích, vòm đỉnh nhọn, cửa sổ nhọn phía trên
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.