幅木
はばき「PHÚC MỘC」
☆ Danh từ
Ván chân tường, ván ốp chân tường

はばき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はばき
幅木
はばき
ván chân tường, ván ốp chân tường
巾木
きんき はばき
Ốp gỗ chân tường (xây dựng)
はばき
xà cạp
脛巾
はばき
xà cạp
鎺
はばき
vòng cổ kim loại gắn giữa lưỡi kiếm và bộ phận bảo vệ tay
Các từ liên quan tới はばき
幅利き はばきき
Sự ảnh hưởng, có tác dụng, uy thế, thế lực
có ảnh hưởng, có tác dụng, có uy thế, có thế lực
定幅曲線 てーはばきょくせん
đường cong có chiều rộng không đổi
根太/床/巾木用 ねだ/とこ/はばきよう
Dùng cho cột, sàn, và chân tường
巾木用接着剤 はばきようせっちゃくざい
keo dán nẹp chân tường
ルーローの三角形(定幅曲線) ルーローのさんかくけー(てーはばきょくせん)
tam giác reuleaux
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.