はばち
Sawfly

はばち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はばち
はばち
sawfly
葉蜂
はばち ははち
ong cắn lá
Các từ liên quan tới はばち
値幅調整 ねはばちょうせい
điều chỉnh phạm vi giá
花蜂 はなばち はなはち
con ong
道幅 みちはば
chiều rộng của con đường
cá mặt trăng
蓮葉 はすは はすば はすわ はちすば はちすは
lotus leaf
impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
中幅 ちゅうはば
chiều rộng vừa.
春火鉢 はるひばち
brazier for warming one's cold fingers, esp. in spring