ほぶ
Bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang đứng ; bục, bệ, cấp bậc; sự thăng cấp, biện pháp, bệ cột buồm, gối trục, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, lên bệ, bước sang một bên, nói lạc đề, can thiệp vào, bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...), ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi đến chỗ hẹn hò với ai, bước dài, tới gần, tiến lại gần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ, tăng cường, đẩy mạnh, đi vội, rảo bước

ほぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほぶ
ほぶ
bước, bước đi
歩武
ほぶ
một bước
Các từ liên quan tới ほぶ
相補分布 そうほぶんぷ
sự phân bố bổ sung
帆船 はんせん ほぶね
thuyền buồm.
boohoo (crying)
chắc, bền, dũng cảm, can đảm; kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập, người chắc mập, người mập mạp, quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp, bia nâu nặng
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
sự phân biệt, phép lấy vi phân
sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
thuyền buồm